Kiến thức
CPC, CPA, CPM là gì? Bộ ba chỉ số quảng cáo các marketer cần nắm rõ
Trong thế giới marketing số, CPC, CPA và CPM là 3 chỉ số cơ bản dùng để đo lường hiệu quả và tối ưu chi phí quảng cáo. Việc hiểu rõ về các chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách hợp lí.

Trong thế giới marketing số, CPC, CPA và CPM là 3 chỉ số cơ bản dùng để đo lường hiệu quả và tối ưu chi phí quảng cáo. Việc hiểu đúng – hiểu đủ về các chỉ số này không chỉ giúp marketer ra quyết định chính xác hơn mà còn giúp doanh nghiệp phân bổ ngân sách hợp lý, tránh “ném tiền qua cửa sổ”.
1. CPC (Cost Per Click) là gì?
CPC (Cost Per Click) hay còn gọi là giá mỗi lượt nhấp chuột, là chỉ số thể hiện số tiền bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
Công thức:
👉 CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp
Ví dụ: Bạn chi 1 triệu đồng chạy quảng cáo Google và nhận được 500 lượt nhấp → CPC = 1,000,000 / 500 = 2,000 VNĐ/nhấp
CPC thường dùng cho:
- Quảng cáo tìm kiếm (Google Ads)
- Quảng cáo social media (Facebook, TikTok)
- Khi mục tiêu là tăng lượt truy cập website, landing page hoặc app
📌 CPC thấp → Quảng cáo hiệu quả hơn (nếu tỉ lệ chuyển đổi tốt)
2. CPM (Cost Per Mille) là gì?
CPM (Cost Per Mille) nghĩa là giá mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo. Đây là hình thức tính phí phổ biến trong các chiến dịch quảng bá thương hiệu, tăng độ nhận diện.
Công thức:
👉 CPM = (Tổng chi phí quảng cáo / Số lượt hiển thị) × 1.000
Ví dụ: Bạn trả 500.000 VNĐ cho quảng cáo hiển thị 100.000 lần → CPM = (500.000 / 100.000) × 1.000 = 5.000 VNĐ
CPM thường dùng cho:
- Quảng cáo banner, video, story
- Chiến dịch branding, awareness
- Khi mục tiêu là hiển thị, phủ sóng thương hiệu rộng rãi
📌 CPM thấp → Tiết kiệm chi phí tiếp cận khách hàng
3. CPA là gì? (Cost Per Action)
CPA (Cost Per Action / Cost Per Acquisition) là giá cho mỗi hành động mong muốn được người dùng thực hiện sau khi thấy quảng cáo. Hành động này có thể là:
- Đăng ký tài khoản
- Mua hàng
- Đặt lịch
- Tải ứng dụng
- Gửi form thông tin
Công thức:
👉 CPA = Tổng chi phí quảng cáo / Số hành động xảy ra
Ví dụ:
Bạn chi 2 triệu đồng quảng cáo, thu được 20 đơn hàng → CPA = 2.000.000 / 20 = 100.000 VNĐ/đơn
CPA thường dùng khi:
- Doanh nghiệp cần hiệu quả bán hàng cụ thể
- Quảng cáo performance, hướng đến chuyển đổi (conversion)
📌 CPA cao → Có thể do nội dung chưa đủ hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng kém
4. So sánh CPC, CPA và CPM: Mỗi chỉ số phù hợp với mục tiêu nào?
Tiêu chí | CPC (Giá mỗi lượt nhấp) | CPM (Giá mỗi 1000 hiển thị) | CPA (Giá mỗi hành động) |
Mục tiêu chính | Tăng lượt truy cập | Tăng độ nhận diện thương hiệu | Tăng hành động cụ thể |
Tính phí theo | Click chuột | Hiển thị quảng cáo | Hành động xảy ra |
Độ phổ biến | Rất phổ biến trong digital ads | Rất phổ biến trong branding | Thường dùng cho performance |
Khó kiểm soát | Trung bình | Dễ (hiển thị nhiều) | Khó nhất (phụ thuộc funnel) |
Vậy làm sao để chọn đúng chỉ số mục tiêu phù hợp cho chiến dịch? Trước khi quyết định chạy quảng cáo, hãy trả lời câu hỏi: “Tôi muốn khách hàng làm gì sau khi thấy quảng cáo?”
- Muốn khách biết đến thương hiệu → chọn CPM
- Muốn khách click vào link → chọn CPC
- Muốn khách mua hàng hoặc hành động → chọn CPA
Brand mới nên ưu tiên CPM để tăng độ phủ, trong khi doanh nghiệp đã có khách hàng nên tập trung vào CPC hoặc CPA để tối ưu chuyển đổi. Kết hợp 2-3 chỉ số trong phễu marketing AIDA (Awareness – Interest – Desire – Action) giúp bạn theo dõi toàn bộ hành trình khách hàng.
📌 Đừng quên: Chỉ số tốt không đảm bảo hiệu quả nếu nội dung quảng cáo kém hấp dẫn!
Kết luận
Dù là thương hiệu lớn hay doanh nghiệp nhỏ, nắm rõ 3 chỉ số cốt lõi này là bước khởi đầu không thể thiếu trong mọi chiến dịch quảng cáo số. Việc hiểu và ứng dụng đúng CPC – CPA – CPM sẽ giúp bạn tối ưu chi phí quảng cáo và tăng hiệu quả tiếp cận & chuyển đổi.
Cũ hơn

Sales Funnel là gì? Tối ưu phễu bán hàng để chuyển đổi khách hàng hiệu quả hơn
Trong bối cảnh hành vi mua sắm phức tạp, doanh nghiệp không thể chỉ chăm chăm vào bán hàng mà cần xây dựng hành trình mua một cách có chiến lược. Đó là lý do Sales Funnel trở thành công cụ quan trọng.

Customer Lifetime Value (CLV) là gì? Cách tính và tối ưu giá trị vòng đời khách hàng cho doanh nghiệp hiện đại
Customer Lifetime Value (CLV) – hay còn gọi là giá trị vòng đời khách hàng – là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh hiện đại.

USP là gì? Yếu tố không thể thiếu để thương hiệu trở nên khác biệt
Trong một thị trường cạnh tranh khách hàng ngày càng khó tính. Vậy điều gì khiến họ dừng lại, chú ý và chọn bạn? Câu trả lời nằm ở USP – Unique Selling Point, hay còn gọi là điểm bán hàng độc nhất.

Tagline, Slogan và Key Message khác nhau thế nào? Cách xây dựng thông điệp thương hiệu hiệu quả
Trong thế giới marketing, “Tagline”, “Slogan” và “Key Message” thường dễ bị nhầm lẫn. Đều là những “tuyên ngôn thương hiệu”, nhưng mỗi yếu tố lại đóng vai trò khác nhau trong chiến lược truyền thông

MNC, SME là gì? So sánh hai mô hình doanh nghiệp trong kỷ nguyên toàn cầu hóa
Trong bức tranh kinh tế toàn cầu hóa, hai mô hình doanh nghiệp nổi bật là các Tập đoàn Đa quốc gia (MNC) và Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Cả hai đều đóng vai trò thiết yếu trong thời kì đổi mới