Kiến thức
Voucher là gì? Coupon là gì? Tìm hiểu sự khác nhau giữa Voucher và Coupon
Voucher và coupon là công cụ tiếp thị hiệu quả. Voucher tạo giá trị dài hạn, tăng lòng trung thành. Coupon thúc đẩy doanh số nhanh, phù hợp các chiến dịch ngắn hạn.

1. Định nghĩa
Là một dạng phiếu quà tặng hoặc phiếu giảm giá có giá trị tiền tệ cố định hoặc quy đổi ra sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
Voucher thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ hoặc làm quà tặng nhằm tạo giá trị cho khách hàng.
Coupon:
Là một mã giảm giá hoặc phiếu giảm giá giúp người dùng được hưởng ưu đãi (theo phần trăm hoặc số tiền cố định) trên tổng giá trị đơn hàng.
Coupon có tính linh hoạt cao, thường được thiết kế để thúc đẩy khách hàng thực hiện mua sắm ngay lập tức.
Voucher là phiếu quà tặng, có giá trị tiền tệ cố định, hoặc giá trị quy đổi ra sản phẩm/dịch vụ khác; Coupon là mã giảm giá sản phẩm/dịch vụ, được tính bằng % của sản phẩm/dịch vụ (Ví dụ: 10% giá trị sản phẩm) hoặc tính bằng 1 giá trị tiền tệ cố định (Ví dụ: Giảm 50k cho toàn bộ giá trị đơn hàng).
2. Nguồn gốc
Voucher:
Bắt nguồn từ các phiếu quà tặng của các cửa hàng bán lẻ và dịch vụ tại châu Âu vào thế kỷ 19.
Ban đầu, voucher được sử dụng như một công cụ để tặng thưởng nhân viên hoặc quà tri ân đối tác.
Coupon:
Ra đời lần đầu tiên vào năm 1887 khi Coca-Cola phát hành phiếu uống miễn phí để quảng bá sản phẩm tại Mỹ.
Từ đó, coupon trở thành công cụ phổ biến trong ngành tiếp thị, đặc biệt là trong thương mại điện tử, khi mã giảm giá được tích hợp trong các nền tảng trực tuyến.
3. Vai trò
Voucher:
Đại diện cho giá trị vật chất hoặc quà tặng từ thương hiệu dành cho khách hàng.
Tạo ấn tượng tốt và gia tăng giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng.
Tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
Khuyến khích việc sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể.
Tạo cảm giác được "tri ân" và thúc đẩy khách hàng quay lại.
Coupon:
Là công cụ thúc đẩy doanh số nhanh chóng trong ngắn hạn.
Tạo động lực để khách hàng ra quyết định mua hàng ngay lập tức.
Thu hút khách hàng mới và khuyến khích mua hàng nhiều hơn.
Gia tăng sự chú ý của khách hàng với sản phẩm, đặc biệt trong các dịp khuyến mãi lớn.
Giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi trong các chiến dịch bán hàng.
4. Ứng dụng
Voucher:
Dùng làm quà tặng trong các chương trình tri ân khách hàng VIP.
Áp dụng cho các dịch vụ cao cấp như spa, nhà hàng, khách sạn.
Sử dụng trong các dịp lễ đặc biệt (sinh nhật, kỷ niệm thương hiệu) để tặng khách hàng.
Coupon:
Áp dụng trong các chiến dịch khuyến mãi ngắn hạn như Black Friday, Tết, hoặc giảm giá mùa hè.
Tích hợp vào nền tảng thương mại điện tử để kích thích mua hàng.
Tạo các mã giảm giá trên mạng xã hội để tăng lượt truy cập trang web hoặc ứng dụng.
5. Ví dụ/Case Study
Voucher - Nhà hàng An Việt
Bối cảnh: Nhà hàng An Việt tặng voucher trị giá 1.000.000 VND cho khách hàng thân thiết.
Chi tiết: Voucher này chỉ áp dụng khi khách hàng dùng bữa tại nhà hàng và có thời hạn trong 3 tháng.
Hiệu quả:
Tăng lượng khách quay lại trong thời gian ngắn.
Tạo cảm giác được tri ân và giữ chân khách hàng VIP.
Nhận xét: Voucher tạo giá trị cao, phù hợp để xây dựng lòng trung thành lâu dài.
Coupon - Shopee
Bối cảnh: Shopee tung ra coupon giảm 10% (tối đa 50.000 VND) cho đơn hàng trên 300.000 VND trong chiến dịch 12.12.
Chi tiết: Coupon có hiệu lực trong 3 ngày, chỉ áp dụng cho đơn hàng đạt điều kiện.
Hiệu quả:
Lượng đặt hàng tăng gấp đôi trong chiến dịch.
Tăng độ phủ thương hiệu nhờ chia sẻ mã giảm giá trên mạng xã hội.
Nhận xét: Coupon tạo động lực mua sắm tức thời, phù hợp với chiến lược bán hàng nhanh.

6. Lưu ý
Voucher:
Điều kiện sử dụng rõ ràng: Giá trị voucher, phạm vi áp dụng, và thời hạn sử dụng cần được ghi chú rõ.
Tránh lạm phát giá trị: Voucher nên giới hạn ở một nhóm khách hàng mục tiêu để tránh lãng phí hoặc giảm giá trị thương hiệu.
Quản lý hiệu lực: Thời gian sử dụng nên đủ dài để khách hàng có thể tận dụng.
Coupon:
Thông tin minh bạch: Ghi rõ các điều kiện như giá trị tối thiểu, thời gian áp dụng và đối tượng sử dụng.
Kiểm soát số lượng phát hành: Tránh phát hành quá nhiều coupon gây ảnh hưởng đến doanh thu hoặc khiến khách hàng lạm dụng.
Tối ưu thời gian: Coupon thường có thời hạn ngắn để tạo cảm giác cấp bách và kích thích hành động mua sắm ngay lập tức.
Kết luận
Voucher: Phù hợp với các doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng thông qua các chương trình tri ân hoặc quà tặng giá trị cao.
Coupon: Là công cụ tuyệt vời cho các chiến dịch ngắn hạn nhằm thu hút khách hàng mới và tăng trưởng doanh thu tức thời.
Sự lựa chọn giữa voucher và coupon phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Trong thực tế, cả hai công cụ này có thể kết hợp linh hoạt để đạt hiệu quả tiếp thị tối ưu.
Cũ hơn

Sales Funnel là gì? Tối ưu phễu bán hàng để chuyển đổi khách hàng hiệu quả hơn
Trong bối cảnh hành vi mua sắm phức tạp, doanh nghiệp không thể chỉ chăm chăm vào bán hàng mà cần xây dựng hành trình mua một cách có chiến lược. Đó là lý do Sales Funnel trở thành công cụ quan trọng.

Customer Lifetime Value (CLV) là gì? Cách tính và tối ưu giá trị vòng đời khách hàng cho doanh nghiệp hiện đại
Customer Lifetime Value (CLV) – hay còn gọi là giá trị vòng đời khách hàng – là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh hiện đại.

USP là gì? Yếu tố không thể thiếu để thương hiệu trở nên khác biệt
Trong một thị trường cạnh tranh khách hàng ngày càng khó tính. Vậy điều gì khiến họ dừng lại, chú ý và chọn bạn? Câu trả lời nằm ở USP – Unique Selling Point, hay còn gọi là điểm bán hàng độc nhất.

Tagline, Slogan và Key Message khác nhau thế nào? Cách xây dựng thông điệp thương hiệu hiệu quả
Trong thế giới marketing, “Tagline”, “Slogan” và “Key Message” thường dễ bị nhầm lẫn. Đều là những “tuyên ngôn thương hiệu”, nhưng mỗi yếu tố lại đóng vai trò khác nhau trong chiến lược truyền thông

MNC, SME là gì? So sánh hai mô hình doanh nghiệp trong kỷ nguyên toàn cầu hóa
Trong bức tranh kinh tế toàn cầu hóa, hai mô hình doanh nghiệp nổi bật là các Tập đoàn Đa quốc gia (MNC) và Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Cả hai đều đóng vai trò thiết yếu trong thời kì đổi mới